Kinh doanh

Điểm nhanh quyền tự do kinh doanh là gì và bảo vệ quyền tự do kinh doanh ra sao?

quyền tự do kinh doanh là quyền cơ bản của công dân Việt Nam, được quy định trong Hiến pháp và các luật khác. Quyền này bao gồm quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh, quyền thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh và quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Quyền tự do kinh doanh là một trong những quyền quan trọng nhất của công dân, vì nó tạo điều kiện cho công dân tham gia vào các hoạt động kinh tế, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Tuy nhiên, quyền tự do kinh doanh cũng phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật, đảm bảo không xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Để tìm hiểu thêm về quyền tự do kinh doanh tại Việt Nam, hãy truy cập Vninvestment ngay hôm nay.

Quyền tự do kinh doanh Quy định pháp luật Cơ quan bảo vệ
Quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền thành lập doanh nghiệp Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền sở hữu tài sản Hiến pháp, Luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Sở hữu trí tuệ Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an
Quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an

I. Quyền tự do kinh doanh là gì?

Quyền tự do kinh doanh là quyền cơ bản của công dân Việt Nam, được quy định trong Hiến pháp và các luật khác. Quyền này bao gồm quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh, quyền thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh và quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Quyền tự do kinh doanh là một trong những quyền quan trọng nhất của công dân, vì nó tạo điều kiện cho công dân tham gia vào các hoạt động kinh tế, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Tuy nhiên, quyền tự do kinh doanh cũng phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật, đảm bảo không xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.

Vai trò của quyền tự do kinh doanh đối với nền kinh tế Việt Nam

Vai trò Ý nghĩa
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Khuyến khích đầu tư, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Tăng cường cạnh tranh Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ
Tạo thêm việc làm Khuyến khích thành lập doanh nghiệp, tạo thêm việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp
Cải thiện đời sống nhân dân Tăng thu nhập, cải thiện mức sống và chất lượng cuộc sống của người dân
Phát triển kinh tế bền vững Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Những thách thức đối với quyền tự do kinh doanh tại Việt Nam

  • Khung khổ pháp luật chưa hoàn thiện
  • Thủ tục hành chính rườm rà
  • Tình trạng tham nhũng, tiêu cực còn tồn tại
  • Thiếu vốn và nguồn nhân lực chất lượng cao
  • Cạnh tranh không lành mạnh

II. Quyền tự do kinh doanh trong Hiến pháp Việt Nam

Bảo vệ quyền tự do kinh doanh trong Hiến pháp Việt Nam

Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định quyền tự do kinh doanh là quyền cơ bản của công dân, được Nhà nước bảo vệ. Quyền này được quy định tại Điều 33 Hiến pháp, theo đó: “Công dân có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, kinh doanh hợp pháp”. Đây là quyền quan trọng, tạo điều kiện cho công dân tham gia vào các hoạt động kinh tế, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Bảo vệ quyền tự do kinh doanh là trách nhiệm của Nhà nước. Nhà nước phải tạo điều kiện thuận lợi cho công dân thực hiện quyền này, đồng thời phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân khi tham gia vào các hoạt động kinh doanh. Nhà nước có thể ban hành các chính sách, pháp luật để hỗ trợ doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi. Nhà nước cũng có thể giám sát, kiểm tra các hoạt động kinh doanh để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Ý nghĩa của quyền tự do kinh doanh trong Hiến pháp Việt Nam

  • Quyền tự do kinh doanh là quyền cơ bản của công dân, được Nhà nước bảo vệ.
  • Quyền tự do kinh doanh tạo điều kiện cho công dân tham gia vào các hoạt động kinh tế, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
  • Quyền tự do kinh doanh thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường, tạo ra nhiều việc làm và nâng cao đời sống của người dân.
  • Quyền tự do kinh doanh tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp, giúp nâng cao chất lượng hàng hóa, dịch vụ và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Quyền tự do kinh doanh là một quyền quan trọng, được quy định trong Hiến pháp và được Nhà nước bảo vệ. Quyền này tạo điều kiện cho công dân tham gia vào các hoạt động kinh tế, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ quyền tự do kinh doanh của công dân và tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.

Hiểu rõ hơn về quản trị kinh doanh

Hạn chế của quyền tự do kinh doanh trong Hiến pháp Việt Nam

Tuy nhiên, quyền tự do kinh doanh cũng có một số hạn chế. Cụ thể, công dân không được kinh doanh các mặt hàng, dịch vụ bị pháp luật Việt Nam cấm. Ví dụ như ma túy, vũ khí, chất nổ, chất cháy, ấn phẩm đồi trụy, đồ uống có cồn có nồng độ cồn cao hơn 20 độ…

Ngoài ra, công dân cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật về kinh doanh. Ví dụ như phải đăng ký kinh doanh, nộp thuế, chấp hành các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, an toàn lao động, bảo vệ môi trường…

Mặt hàng, dịch vụ bị cấm kinh doanh Quy định pháp luật Cơ quan quản lý
Ma túy Luật phòng, chống ma túy Bộ Công an
Vũ khí, chất nổ, chất cháy Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ Bộ Công an
Ấn phẩm đồi trụy Luật Xuất bản Bộ Thông tin và Truyền thông
Đồ uống có cồn có nồng độ cồn cao hơn 20 độ Luật phòng, chống tác hại của rượu, bia Bộ Y tế

Quyền tự do kinh doanh là quyền cơ bản của công dân, được Nhà nước bảo vệ. Tuy nhiên, quyền này cũng có một số hạn chế. Công dân không được kinh doanh các mặt hàng, dịch vụ bị pháp luật Việt Nam cấm. Ngoài ra, công dân cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật về kinh doanh.

Kinh doanh là gì?

Quyền tự do kinh doanh trong Hiến pháp Việt Nam
Quyền tự do kinh doanh trong Hiến pháp Việt Nam

III. Quyền tự do kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp

Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp là quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh, quyền thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh và quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh là quyền của doanh nghiệp được lựa chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp với điều kiện, năng lực và sở thích của mình. Doanh nghiệp có thể lựa chọn ngành nghề kinh doanh trong danh mục ngành nghề kinh doanh được pháp luật cho phép. Danh mục ngành nghề kinh doanh được pháp luật cho phép bao gồm các ngành nghề kinh doanh không bị cấm theo quy định của pháp luật và các ngành nghề kinh doanh được pháp luật khuyến khích phát triển.

Quyền thành lập doanh nghiệp là quyền của cá nhân, tổ chức được thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp được thành lập khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là giấy tờ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, xác nhận doanh nghiệp được thành lập và hoạt động hợp pháp.

Quyền sở hữu tài sản là quyền của doanh nghiệp được sở hữu tài sản của mình. Tài sản của doanh nghiệp bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động và tài sản khác. Doanh nghiệp có quyền sử dụng, định đoạt và chuyển nhượng tài sản của mình theo quy định của pháp luật.

Quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh là quyền của doanh nghiệp được tự chủ trong việc tổ chức, quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của mình. Doanh nghiệp có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình, bao gồm việc lựa chọn đối tác kinh doanh, việc xác định giá cả hàng hóa, dịch vụ, việc tuyển dụng và quản lý nhân viên, việc đầu tư và sử dụng vốn, việc phân phối lợi nhuận, việc giải thể doanh nghiệp.

Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp là quyền của doanh nghiệp được Nhà nước bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Doanh nghiệp có quyền được Nhà nước bảo vệ quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh, quyền được cạnh tranh bình đẳng, quyền được tiếp cận thông tin, quyền được hỗ trợ phát triển, quyền được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, quyền được bảo vệ môi trường, quyền được bảo vệ người tiêu dùng.

Quyền tự do kinh doanh Quy định pháp luật Cơ quan bảo vệ
Quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền thành lập doanh nghiệp Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền sở hữu tài sản Hiến pháp, Luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Sở hữu trí tuệ Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an
Quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an

Để thực hiện quyền tự do kinh doanh, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật. Các quy định của pháp luật về quyền tự do kinh doanh bao gồm các quy định về điều kiện kinh doanh, thủ tục thành lập doanh nghiệp, thủ tục đăng ký kinh doanh, thủ tục giải thể doanh nghiệp, thủ tục chuyển nhượng doanh nghiệp, thủ tục hợp tác kinh doanh, thủ tục cạnh tranh, thủ tục bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, thủ tục bảo vệ môi trường, thủ tục bảo vệ người tiêu dùng.

Doanh nghiệp có thể tìm hiểu các quy định của pháp luật về quyền tự do kinh doanh tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tại các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp hoặc tại các trang thông tin điện tử của các cơ quan nhà nước.

Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật về quyền tự do kinh doanh để tránh bị xử phạt hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Việc thực hiện quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm, tăng thu nhập cho người dân, đóng góp vào ngân sách nhà nước, thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ, bảo vệ môi trường và bảo vệ người tiêu dùng.

Nhà nước khuyến khích doanh nghiệp thực hiện quyền tự do kinh doanh bằng cách ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định của pháp luật về quyền tự do kinh doanh để thực hiện quyền này một cách hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Để tìm hiểu thêm về quyền tự do kinh doanh, bạn có thể tham khảo các bài viết sau:

Quyền tự do kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp
Quyền tự do kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp

IV. Quyền tự do kinh doanh trong Luật Đầu tư

Luật Đầu tư năm 2020 quy định quyền tự do kinh doanh của nhà đầu tư trong lĩnh vực đầu tư, bao gồm quyền lựa chọn ngành nghề, lĩnh vực đầu tư, quyền thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh và quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Nhà đầu tư có quyền lựa chọn ngành nghề, lĩnh vực đầu tư theo quy định của pháp luật. Nhà đầu tư được thành lập doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các quy định khác của pháp luật.

Nhà đầu tư có quyền sở hữu tài sản, bao gồm tài sản hữu hình và tài sản vô hình, được sử dụng để đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam. Nhà đầu tư có quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh, bao gồm quyền quyết định về sản xuất, kinh doanh, giá cả, thị trường, nhân sự, tài chính và các hoạt động khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Nhà đầu tư có quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp, bao gồm quyền được bảo vệ tài sản, quyền được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, quyền được bảo vệ quyền lợi trong hoạt động kinh doanh và các quyền lợi hợp pháp khác.

Quyền tự do kinh doanh Quy định pháp luật Cơ quan bảo vệ
Quyền lựa chọn ngành nghề, lĩnh vực đầu tư Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính
Quyền thành lập doanh nghiệp Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính
Quyền sở hữu tài sản Luật Đầu tư, Luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Sở hữu trí tuệ Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an
Quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính
Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an

Để thực hiện quyền tự do kinh doanh, nhà đầu tư cần tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại và các quy định khác của pháp luật.

Nhà đầu tư cũng cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, bảo vệ người tiêu dùng và các quy định khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Nhà đầu tư có thể tìm hiểu thêm về quyền tự do kinh doanh trong Luật Đầu tư tại website của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc website của các cơ quan nhà nước khác có liên quan.

Ngoài ra, nhà đầu tư cũng có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý để được tư vấn về các vấn đề liên quan đến quyền tự do kinh doanh trong Luật Đầu tư.

Trên đây là một số thông tin về quyền tự do kinh doanh trong Luật Đầu tư. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.

Tìm hiểu thêm về Luật Đầu tư

Đăng ký kinh doanh tại Việt Nam

Tư vấn đầu tư tại Việt Nam

Quyền tự do kinh doanh trong Luật Đầu tư
Quyền tự do kinh doanh trong Luật Đầu tư

V. Quyền tự do kinh doanh trong Luật Thương mại

Luật Thương mại năm 2005 quy định về quyền tự do kinh doanh trong thương mại, cụ thể như sau:

  • Quyền thành lập doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh
  • Quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh
  • Quyền tự chủ trong việc sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ
  • Quyền tự chủ trong việc định giá hàng hóa, dịch vụ
  • Quyền tiếp cận thị trường và tham gia cạnh tranh
  • Quyền được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp khác

Ngoài ra, Luật Thương mại còn quy định về các điều kiện, thủ tục thành lập doanh nghiệp, hoạt động kinh doanh và các biện pháp bảo vệ quyền tự do kinh doanh.

Quyền tự do kinh doanh trong Luật Thương mại
Nội dung Quy định Cơ quan bảo vệ
Quyền thành lập doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh Điều 4 Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh Điều 5 Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền tự chủ trong việc sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ Điều 6 Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền tự chủ trong việc định giá hàng hóa, dịch vụ Điều 7 Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền tiếp cận thị trường và tham gia cạnh tranh Điều 8 Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ Điều 9 Luật Thương mại Cục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và Công nghệ
Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp khác Điều 10 Luật Thương mại Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an

Để biết thêm thông tin về quyền tự do kinh doanh trong Luật Thương mại, bạn có thể tham khảo Luật Thương mại năm 2015Luật Thương mại năm 2005.

Quyền tự do kinh doanh trong Luật Thương mại
Quyền tự do kinh doanh trong Luật Thương mại

VI. Quyền tự do kinh doanh trong Luật Sở hữu trí tuệ

1. Quyền tác giả

Quyền tác giả là quyền của cá nhân hoặc nhóm cá nhân sáng tạo ra tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học. Quyền tác giả bao gồm các quyền sau:

  • Quyền công bố tác phẩm
  • Quyền nhân danh tác giả
  • Quyền bảo vệ toàn vẹn tác phẩm
  • Quyền sử dụng tác phẩm
  • Quyền chuyển nhượng tác phẩm
  • Quyền thừa kế tác phẩm

2. Quyền sở hữu công nghiệp

Quyền sở hữu công nghiệp là quyền của cá nhân hoặc nhóm cá nhân sáng tạo ra các sản phẩm công nghiệp, bao gồm sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu và chỉ dẫn địa lý. Quyền sở hữu công nghiệp bao gồm các quyền sau:

  • Quyền độc quyền sản xuất, sử dụng, bán, nhập khẩu, xuất khẩu sản phẩm công nghiệp
  • Quyền ghi nhãn hiệu hoặc chỉ dẫn địa lý lên sản phẩm công nghiệp
  • Quyền chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp
  • Quyền thừa kế quyền sở hữu công nghiệp

3. Quyền bảo vệ bí mật kinh doanh

Quyền bảo vệ bí mật kinh doanh là quyền của doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh bảo vệ thông tin bí mật về hoạt động kinh doanh của mình. Quyền bảo vệ bí mật kinh doanh bao gồm các quyền sau:

  • Quyền kiểm soát việc sử dụng thông tin bí mật
  • Quyền ngăn chặn việc tiết lộ thông tin bí mật
  • Quyền xử lý các hành vi vi phạm quyền bảo vệ bí mật kinh doanh

Luật Sở hữu trí tuệ là cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền tự do kinh doanh của công dân. Luật này quy định các quyền của chủ sở hữu tài sản trí tuệ, cũng như các nghĩa vụ của người sử dụng tài sản trí tuệ. Luật Sở hữu trí tuệ góp phần tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động sáng tạo và kinh doanh, thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Luật Sở hữu trí tuệ

Quyền tự do kinh doanh trong Luật Sở hữu trí tuệ
Quyền tự do kinh doanh trong Luật Sở hữu trí tuệ

VII. Quyền tự do kinh doanh trong Luật Cạnh tranh

Mục đích ban hành Luật Cạnh tranh

  • Bảo đảm sự cạnh tranh lành mạnh trong hoạt động kinh doanh.
  • Chống độc quyền và cạnh tranh không lành mạnh.
  • Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng, doanh nghiệp và nền kinh tế.

Kinh doanh là gì?

Quy định của Luật Cạnh tranh về quyền tự do kinh doanh

Luật Cạnh tranh quy định quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh.
  • Quyền thành lập doanh nghiệp.
  • Quyền sở hữu tài sản.
  • Quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh.
  • Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Nhân viên kinh doanh

Cấm hành vi hạn chế quyền tự do kinh doanh

Luật Cạnh tranh cấm các hành vi hạn chế quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Thỏa thuận, hợp đồng giữa các doanh nghiệp nhằm hạn chế sản xuất, lưu thông hàng hóa.
  • Thỏa thuận, hợp đồng giữa các doanh nghiệp nhằm chia thị trường, phân chia khách hàng.
  • Thỏa thuận, hợp đồng giữa các doanh nghiệp nhằm định giá hàng hóa, dịch vụ.
  • Thỏa thuận, hợp đồng giữa các doanh nghiệp nhằm hạn chế tiếp cận thị trường của doanh nghiệp khác.
  • Hành vi bán phá giá.

Xem thêm về kinh doanh tại đây

Giải quyết vi phạm Luật Cạnh tranh

Khi xảy ra hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành điều tra, xử lý theo quy định của pháp luật.

Hành vi vi phạm Hình thức xử phạt
Thỏa thuận, hợp đồng giữa các doanh nghiệp nhằm hạn chế sản xuất, lưu thông hàng hóa Phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 500 triệu đồng.
Thỏa thuận, hợp đồng giữa các doanh nghiệp nhằm chia thị trường, phân chia khách hàng Phạt tiền từ 200 triệu đồng đến 1 tỷ đồng.
Thỏa thuận, hợp đồng giữa các doanh nghiệp nhằm định giá hàng hóa, dịch vụ Phạt tiền từ 300 triệu đồng đến 2 tỷ đồng.
Thỏa thuận, hợp đồng giữa các doanh nghiệp nhằm hạn chế tiếp cận thị trường của doanh nghiệp khác Phạt tiền từ 400 triệu đồng đến 3 tỷ đồng.
Hành vi bán phá giá Phạt tiền từ 500 triệu đồng đến 5 tỷ đồng.

Ngoài ra, cơ quan có thẩm quyền còn có thể áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả, như buộc doanh nghiệp chấm dứt hành vi vi phạm, buộc doanh nghiệp bồi thường thiệt hại cho doanh nghiệp khác, buộc doanh nghiệp công khai xin lỗi trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Quyền tự do kinh doanh trong Luật Cạnh tranh
Quyền tự do kinh doanh trong Luật Cạnh tranh

VIII. Quyền tự do kinh doanh trong Luật Bảo vệ người tiêu dùng

Luật Bảo vệ người tiêu dùng quy định quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng, bao gồm quyền lựa chọn hàng hóa, dịch vụ, quyền được thông tin đầy đủ và chính xác về hàng hóa, dịch vụ, quyền được bảo vệ quyền lợi khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng là một trong những quyền cơ bản của công dân, được quy định trong Hiến pháp và các luật khác. Quyền này bao gồm quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh, quyền thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh và quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng được thực hiện thông qua các hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ. Người tiêu dùng có quyền lựa chọn hàng hóa, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Người tiêu dùng cũng có quyền được thông tin đầy đủ và chính xác về hàng hóa, dịch vụ trước khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Thông tin về hàng hóa, dịch vụ phải bao gồm tên hàng hóa, dịch vụ, xuất xứ, giá cả, chất lượng, thời hạn sử dụng, điều kiện bảo hành, bảo trì, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo về nguy cơ gây hại cho sức khỏe, tính mạng, tài sản của người tiêu dùng.

Người tiêu dùng có quyền được bảo vệ quyền lợi khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Nếu hàng hóa, dịch vụ không đúng với thông tin đã cung cấp, người tiêu dùng có quyền yêu cầu đổi trả hàng hóa, dịch vụ hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại. Người tiêu dùng cũng có quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm quyền lợi của người tiêu dùng đến cơ quan quản lý thị trường.

Quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng là một trong những quyền cơ bản của công dân, được quy định trong Hiến pháp và các luật khác. Quyền này bao gồm quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh, quyền thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh và quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng được thực hiện thông qua các hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ. Người tiêu dùng có quyền lựa chọn hàng hóa, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Người tiêu dùng cũng có quyền được thông tin đầy đủ và chính xác về hàng hóa, dịch vụ trước khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Thông tin về hàng hóa, dịch vụ phải bao gồm tên hàng hóa, dịch vụ, xuất xứ, giá cả, chất lượng, thời hạn sử dụng, điều kiện bảo hành, bảo trì, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo về nguy cơ gây hại cho sức khỏe, tính mạng, tài sản của người tiêu dùng.

Người tiêu dùng có quyền được bảo vệ quyền lợi khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Nếu hàng hóa, dịch vụ không đúng với thông tin đã cung cấp, người tiêu dùng có quyền yêu cầu đổi trả hàng hóa, dịch vụ hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại. Người tiêu dùng cũng có quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm quyền lợi của người tiêu dùng đến cơ quan quản lý thị trường.

Quyền tự do kinh doanh Quy định pháp luật Cơ quan bảo vệ
Quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền thành lập doanh nghiệp Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền sở hữu tài sản Hiến pháp, Luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Sở hữu trí tuệ Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an
Quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp Hiến pháp, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an

Để bảo vệ quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng, Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, trong đó có Luật Bảo vệ người tiêu dùng. Luật Bảo vệ người tiêu dùng quy định quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng, bao gồm quyền lựa chọn hàng hóa, dịch vụ, quyền được thông tin đầy đủ và chính xác về hàng hóa, dịch vụ, quyền được bảo vệ quyền lợi khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Luật Bảo vệ người tiêu dùng cũng quy định trách nhiệm của người kinh doanh trong việc bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

Người tiêu dùng cần nâng cao nhận thức về quyền tự do kinh doanh của mình để có thể thực hiện quyền này một cách hiệu quả. Người tiêu dùng cần tìm hiểu thông tin về hàng hóa, dịch vụ trước khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Người tiêu dùng cũng cần bảo vệ quyền lợi của mình khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Nếu hàng hóa, dịch vụ không đúng với thông tin đã cung cấp, người tiêu dùng có quyền yêu cầu đổi trả hàng hóa, dịch vụ hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại. Người tiêu dùng cũng có quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm quyền lợi của người tiêu dùng đến cơ quan quản lý thị trường.

Quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng là một trong những quyền cơ bản của công dân, được quy định trong Hiến pháp và các luật khác. Quyền này bao gồm quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh, quyền thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh và quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng được thực hiện thông qua các hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ. Người tiêu dùng có quyền lựa chọn hàng hóa, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình. Người tiêu dùng cũng có quyền được thông tin đầy đủ và chính xác về hàng hóa, dịch vụ trước khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Thông tin về hàng hóa, dịch vụ phải bao gồm tên hàng hóa, dịch vụ, xuất xứ, giá cả, chất lượng, thời hạn sử dụng, điều kiện bảo hành, bảo trì, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo về nguy cơ gây hại cho sức khỏe, tính mạng, tài sản của người tiêu dùng.

Người tiêu dùng có quyền được bảo vệ quyền lợi khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Nếu hàng hóa, dịch vụ không đúng với thông tin đã cung cấp, người tiêu dùng có quyền yêu cầu đổi trả hàng hóa, dịch vụ hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại. Người tiêu dùng cũng có quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm quyền lợi của người tiêu dùng đến cơ quan quản lý thị trường.

Để bảo vệ quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng, Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, trong đó có Luật Bảo vệ người tiêu dùng. Luật Bảo vệ người tiêu dùng quy định quyền tự do kinh doanh của người tiêu dùng, bao gồm quyền lựa chọn hàng hóa, dịch vụ, quyền được thông tin đầy đủ và chính xác về hàng hóa, dịch vụ, quyền được bảo vệ quyền lợi khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Luật Bảo vệ người tiêu dùng cũng quy định trách nhiệm của người kinh doanh trong việc bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

Người tiêu dùng cần nâng cao nhận thức về quyền tự do kinh doanh của mình để có thể thực hiện quyền này một cách hiệu quả. Người tiêu dùng cần tìm hiểu thông tin về hàng hóa, dịch vụ trước khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Người tiêu dùng cũng cần bảo vệ quyền lợi của mình khi mua hàng, sử dụng dịch vụ. Nếu hàng hóa, dịch vụ không đúng với thông tin đã cung cấp, người tiêu dùng có quyền yêu cầu đổi trả hàng hóa, dịch vụ hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại. Người tiêu dùng cũng có quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm quyền lợi của người tiêu dùng đến cơ quan quản lý thị trường.

Quyền tự do kinh doanh trong Luật Bảo vệ người tiêu dùng
Quyền tự do kinh doanh trong Luật Bảo vệ người tiêu dùng

IX. Quyền tự do kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa

Quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa quy định doanh nghiệp nhỏ và vừa có quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh, phù hợp với quy định của pháp luật và không nằm trong danh mục ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế.

Danh mục ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế được quy định tại Điều 3 Nghị định số 108/2021/NĐ-CP của Chính phủ.

Quyền tự do thành lập doanh nghiệp

Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa quy định doanh nghiệp nhỏ và vừa có quyền tự do thành lập doanh nghiệp, phù hợp với quy định của pháp luật và không nằm trong danh mục ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa được quy định tại Điều 12 Nghị định số 108/2021/NĐ-CP của Chính phủ.

Quyền tự do sở hữu tài sản

Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa quy định doanh nghiệp nhỏ và vừa có quyền tự do sở hữu tài sản, bao gồm tài sản hữu hình và tài sản vô hình, phù hợp với quy định của pháp luật.

Tài sản của doanh nghiệp nhỏ và vừa được bảo vệ theo quy định của pháp luật.

Quyền tự do tự chủ trong hoạt động kinh doanh

Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa quy định doanh nghiệp nhỏ và vừa có quyền tự do tự chủ trong hoạt động kinh doanh, bao gồm quyền tự do quyết định về sản phẩm, dịch vụ, giá cả, thị trường, đối tác kinh doanh, phương thức kinh doanh, v.v.

Quyền tự do tự chủ trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp nhỏ và vừa được bảo vệ theo quy định của pháp luật.

Quyền tự do được bảo vệ quyền lợi hợp pháp

Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa quy định doanh nghiệp nhỏ và vừa có quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp, bao gồm quyền được bảo vệ tài sản, quyền được bảo vệ danh tiếng, quyền được bảo vệ bí mật kinh doanh, v.v.

Quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp nhỏ và vừa được bảo vệ theo quy định của pháp luật.

Quyền tự do kinh doanh Quy định pháp luật Cơ quan bảo vệ
Quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa, Nghị định số 108/2021/NĐ-CP Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền tự do thành lập doanh nghiệp Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa, Nghị định số 108/2021/NĐ-CP Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền tự do sở hữu tài sản Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa, Bộ luật Dân sự Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an
Quyền tự do tự chủ trong hoạt động kinh doanh Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính
Quyền tự do được bảo vệ quyền lợi hợp pháp Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa Tòa án, Viện Kiểm sát, Bộ Công an

Để biết thêm thông tin chi tiết về quyền tự do kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa, vui lòng tham khảo Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừaNghị định số 108/2021/NĐ-CP của Chính phủ.

Quyền tự do kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Quyền tự do kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp nhỏ và vừa

X. Quyền tự do kinh doanh trong Luật Hợp tác xã

Luật Hợp tác xã năm 2012 là văn bản pháp luật đầu tiên có quy định riêng về quyền tự do kinh doanh của hợp tác xã. Theo đó, hợp tác xã có quyền tự do kinh doanh trong các lĩnh vực mà pháp luật không cấm. Hợp tác xã được tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh, sản phẩm, dịch vụ để sản xuất, kinh doanh; tự quyết định quy mô, hình thức kinh doanh; tự chủ trong việc tổ chức, quản lý, điều hành hoạt động sản xuất, kinh doanh; tự chủ về tài chính, kế toán; tự chủ trong việc lựa chọn đối tác, khách hàng; được hưởng lợi nhuận từ hoạt động sản xuất, kinh doanh và chịu trách nhiệm về hoạt động sản xuất, kinh doanh của mình. Quản trị kinh doanh là gì?

Quyền tự do kinh doanh của hợp tác xã là một trong những quyền cơ bản của hợp tác xã, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác xã phát triển, nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Đăng ký kinh doanh

Quyền tự do kinh doanh Quy định pháp luật Cơ quan quản lý
Quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh Điều 17 Luật Hợp tác xã 2012 Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Quyền sản xuất, kinh doanh sản phẩm, dịch vụ Điều 17 Luật Hợp tác xã 2012 Bộ Công Thương
Quyền tự quyết định quy mô, hình thức kinh doanh Điều 17 Luật Hợp tác xã 2012 Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Quyền tự chủ trong việc tổ chức, quản lý, điều hành hoạt động sản xuất, kinh doanh Điều 17 Luật Hợp tác xã 2012 Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Quyền tự chủ về tài chính, kế toán Điều 17 Luật Hợp tác xã 2012 Bộ Tài chính
Quyền tự chủ trong việc lựa chọn đối tác, khách hàng Điều 17 Luật Hợp tác xã 2012 Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Quyền hưởng lợi nhuận từ hoạt động sản xuất, kinh doanh Điều 17 Luật Hợp tác xã 2012 Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Quyền chịu trách nhiệm về hoạt động sản xuất, kinh doanh Điều 17 Luật Hợp tác xã 2012 Bộ Kế hoạch và Đầu tư

XI. Kết luận

Quyền tự do kinh doanh là quyền cơ bản của công dân Việt Nam, được quy định trong Hiến pháp và các luật khác. Quyền này bao gồm quyền lựa chọn ngành nghề kinh doanh, quyền thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản, quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh và quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Quyền tự do kinh doanh là một trong những quyền quan trọng nhất của công dân, vì nó tạo điều kiện cho công dân tham gia vào các hoạt động kinh tế, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Tuy nhiên, quyền tự do kinh doanh cũng phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật, đảm bảo không xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.

Related Articles

Back to top button