Kinh doanh

Danh mục ngành nghề kinh doanh: Tổng hợp đầy đủ nhất

danh mục ngành nghề kinh doanh là danh sách các ngành nghề kinh doanh được pháp luật Việt Nam cho phép. Các doanh nghiệp khi thành lập phải lựa chọn một ngành nghề kinh doanh trong danh mục này và đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Vninvestment xin giới thiệu đến bạn đọc danh sách các ngành nghề kinh doanh phổ biến hiện nay, điều kiện để đăng ký kinh doanh và những lưu ý khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh.

Danh mục ngành nghề kinh doanh: Tổng hợp đầy đủ nhất
Danh mục ngành nghề kinh doanh: Tổng hợp đầy đủ nhất

Danh mục ngành nghề kinh doanh
STT Ngành nghề kinh doanh Mã ngành nghề kinh doanh
1 Sản xuất hàng hóa 01-02-03
2 Khai thác khoáng sản 04-05-06
3 Sản xuất, cung cấp điện, khí, nước 07-08-09
4 Xây dựng 10-11-12
5 Bán buôn, bán lẻ 13-14-15
6 Vận tải, kho bãi 16-17-18
7 Lưu trú, ăn uống 19-20-21
8 Thông tin và truyền thông 22-23-24
9 Tài chính, ngân hàng 25-26-27
10 Bảo hiểm 28-29-30

I. Những ngành nghề kinh doanh phổ biến hiện nay

Hiện nay, có rất nhiều ngành nghề kinh doanh khác nhau, mang đến cho người dân nhiều cơ hội để khởi nghiệp và phát triển kinh tế. Một số ngành nghề kinh doanh phổ biến có thể kể đến như:

  • Thương mại điện tử
  • Dịch vụ ăn uống
  • Du lịch
  • Giáo dục
  • Y tế
  • Xây dựng
  • Công nghệ thông tin
  • Tài chính
  • Bảo hiểm
  • Bất động sản

Mỗi ngành nghề kinh doanh đều có những đặc điểm và thế mạnh riêng, phù hợp với sở thích và năng lực của từng cá nhân. Người khởi nghiệp cần tìm hiểu kỹ về ngành nghề mà mình dự định kinh doanh, đồng thời xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết để đảm bảo thành công.

II. Các thủ tục cần thiết để đăng ký kinh doanh

Để đăng ký kinh doanh, người dân cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Giấy tờ tùy thân (chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu)
  • Giấy phép kinh doanh (nếu có)
  • Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cá thể hoặc giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp (nếu có)
  • Giấy tờ về địa điểm kinh doanh (hợp đồng thuê mặt bằng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,…)
  • Các giấy tờ khác (nếu có)

Người dân có thể đăng ký kinh doanh trực tuyến hoặc trực tiếp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

III. Những lưu ý khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh, người khởi nghiệp cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Sở thích và năng lực của bản thân
  • Thị trường và nhu cầu của khách hàng
  • Nguồn vốn và khả năng tài chính
  • Rủi ro và thách thức của ngành nghề

Người khởi nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên để lựa chọn được ngành nghề kinh doanh phù hợp, đảm bảo hiệu quả và thành công.

IV. Danh mục ngành nghề kinh doanh theo Nghị định 108/2021/NĐ-CP

Nghị định 108/2021/NĐ-CP ngày 16 tháng 9 năm 2021 của Chính phủ quy định danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Danh mục này bao gồm 11 nhóm ngành nghề, cụ thể như sau:

  1. Sản xuất, chế biến và kinh doanh xăng dầu, khí đốt, hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất
  2. Sản xuất, lắp ráp, bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy, máy kéo, máy nông nghiệp và các phương tiện giao thông khác
  3. Sản xuất, lắp ráp, bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế
  4. Sản xuất, kinh doanh vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ
  5. Sản xuất, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y và thức ăn chăn nuôi
  6. Khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản
  7. Sản xuất, cung cấp, truyền tải và phân phối điện, khí, nước
  8. Vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không và các phương tiện giao thông khác
  9. Kinh doanh dịch vụ bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin
  10. Kinh doanh dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán
  11. Kinh doanh dịch vụ giáo dục, đào tạo, y tế, văn hóa, thể dục thể thao và du lịch

Đây là những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, do đó, người khởi nghiệp cần phải đáp ứng các yêu cầu về vốn, năng lực, trình độ và kinh nghiệm theo quy định của pháp luật.

V. Những ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế

Một số ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế theo quy định của pháp luật, bao gồm:

  • Kinh doanh vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ
  • Kinh doanh ma túy, chất gây nghiện và tiền chất
  • Kinh doanh mại dâm, cờ bạc và các tệ nạn xã hội khác
  • Kinh doanh các sản phẩm vi phạm bản quyền hoặc sở hữu trí tuệ
  • Kinh doanh các sản phẩm có hại cho sức khỏe hoặc môi trường

Người khởi nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật về những ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế để tránh vi phạm pháp luật.

VI. Những ngành nghề kinh doanh cần có giấy phép

Một số ngành nghề kinh doanh cần phải có giấy phép theo quy định của pháp luật, bao gồm:

  • Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất
  • Kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y và thức ăn chăn nuôi
  • Kinh doanh vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ
  • Kinh doanh dịch vụ y tế
  • Kinh doanh dịch vụ giáo dục
  • Kinh doanh dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán

Người khởi nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về những ngành nghề kinh doanh cần có giấy phép để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

VII. Những ngành nghề kinh doanh không cần giấy phép

Một số ngành nghề kinh doanh không cần phải có giấy phép, bao gồm:

  • Kinh doanh nhỏ lẻ
  • Kinh doanh dịch vụ ăn uống
  • Kinh doanh dịch vụ làm đẹp
  • Kinh doanh dịch vụ sửa chữa
  • Kinh doanh dịch vụ gia đình

Người khởi nghiệp có thể tham khảo danh mục ngành nghề kinh doanh không cần giấy phép theo quy định của pháp luật để lựa chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp.

Những ngành nghề kinh doanh phổ biến hiện nay
Những ngành nghề kinh doanh phổ biến hiện nay

VIII. Các thủ tục cần thiết để đăng ký kinh doanh

Để tiến hành đăng ký kinh doanh, cá nhân, tổ chức cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ sau:

  • Giấy tờ chứng minh danh tính của chủ doanh nghiệp cá thể, người đại diện pháp luật của tổ chức.
  • Bản sao chứng minh thư/căn cước công dân của những người tham gia kinh doanh
  • Giấy khai thuế
  • Bản sao giấy phép năm ngành nghề kinh doanh có điều kiện (nếu có)
  • Bản cam kết bảo vệ môi trường
  • Bản tự khai nộp ngân sách nhà nước
  • Bảng kê tài sản hợp pháp hóa
  • Giấy tờ về địa điểm kinh doanh
  • Giấy tờ về các điều kiện kinh doanh khác (nếu có)

Sau khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ trên, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau để hoàn thành thủ tục đăng ký kinh doanh:

  • Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh trực tuyến hoặc trực tiếp tại Sở kế hoạch và Đầu tư.
  • Chờ cơ quan đăng ký kinh doanh xem xét và phê duyệt hồ sơ.
  • Sau khi nhận được giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp cần đăng ký thuế, mở tài khoản ngân hàng và niêm yết thông tin kinh doanh tại trụ sở làm việc.

Thời gian hoàn thành thủ tục đăng ký kinh doanh tùy thuộc vào từng địa phương. Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ đăng ký kinh doanh là từ 7 đến 10 ngày làm việc.

Các thủ tục cần thiết để đăng ký kinh doanh
Các thủ tục cần thiết để đăng ký kinh doanh

IX. Những lưu ý khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh, bạn cần lưu ý đến một số yếu tố sau:

  • Nhu cầu thị trường: Bạn cần nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp. Nếu nhu cầu thị trường cao, thì khả năng thành công của bạn sẽ cao hơn.
  • Khả năng cạnh tranh: Bạn cần đánh giá khả năng cạnh tranh của ngành nghề kinh doanh mà bạn lựa chọn. Nếu ngành nghề kinh doanh đó có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh, thì bạn cần có chiến lược cạnh tranh hiệu quả để có thể thành công.
  • Nguồn lực của bạn: Bạn cần đánh giá nguồn lực của mình, bao gồm tài chính, nhân lực, vật lực, để xem liệu bạn có đủ khả năng để kinh doanh trong ngành nghề đó hay không.
  • Mức độ rủi ro: Bạn cần đánh giá mức độ rủi ro của ngành nghề kinh doanh mà bạn lựa chọn. Nếu ngành nghề kinh doanh đó có mức độ rủi ro cao, thì bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư.
  • Sở thích và đam mê của bạn: Bạn nên lựa chọn ngành nghề kinh doanh mà bạn yêu thích và đam mê. Nếu bạn không thích ngành nghề kinh doanh đó, thì bạn sẽ khó có thể thành công.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý đến các yếu tố sau khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh:

  • Chính sách của nhà nước: Bạn cần tìm hiểu các chính sách của nhà nước đối với ngành nghề kinh doanh mà bạn lựa chọn. Nếu nhà nước có chính sách hỗ trợ hoặc khuyến khích ngành nghề kinh doanh đó, thì bạn sẽ có nhiều thuận lợi hơn.
  • Cơ sở hạ tầng: Bạn cần xem xét cơ sở hạ tầng của khu vực mà bạn kinh doanh. Nếu cơ sở hạ tầng tốt, thì bạn sẽ thuận lợi hơn trong việc vận chuyển hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
  • Nguồn nhân lực: Bạn cần xem xét nguồn nhân lực của khu vực mà bạn kinh doanh. Nếu khu vực đó có nguồn nhân lực chất lượng cao, thì bạn sẽ dễ dàng tìm được nhân viên giỏi.

Trên đây là một số lưu ý khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh. Bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về các ngành nghề kinh doanh phổ biến hiện nay, bạn có thể tham khảo bài viết Danh mục ngành nghề kinh doanh đầy đủ nhất cho Startup của chúng tôi.

X. Danh mục ngành nghề kinh doanh theo Nghị định 108/2021/NĐ-CP

Các ngành nghề kinh doanh được phép kinh doanh

Nghị định 108/2021/NĐ-CP quy định danh mục ngành nghề kinh doanh được phép kinh doanh tại Việt Nam. Danh mục này bao gồm các ngành nghề kinh doanh được phép kinh doanh theo quy định của pháp luật, các ngành nghề kinh doanh được phép kinh doanh có điều kiện và các ngành nghề kinh doanh bị cấm kinh doanh.

  • Các ngành nghề kinh doanh được phép kinh doanh theo quy định của pháp luật bao gồm:
  • Sản xuất, chế biến, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ;
  • Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa công trình;
  • Vận tải, kho bãi;
  • Lưu trú, ăn uống;
  • Thông tin và truyền thông;
  • Tài chính, ngân hàng;
  • Bảo hiểm;
  • Giáo dục, đào tạo;
  • Y tế, chăm sóc sức khỏe;
  • Văn hóa, thể thao, du lịch;
  • Dịch vụ xã hội khác.

Các ngành nghề kinh doanh được phép kinh doanh có điều kiện bao gồm:

  • Sản xuất, chế biến, kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa các công trình thuộc danh mục công trình xây dựng phải có giấy phép;
  • Vận tải, kho bãi các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Lưu trú, ăn uống các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Thông tin và truyền thông các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Tài chính, ngân hàng các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Bảo hiểm các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Giáo dục, đào tạo các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Y tế, chăm sóc sức khỏe các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Văn hóa, thể thao, du lịch các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước;
  • Dịch vụ xã hội khác các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc diện quản lý nhà nước.

Các ngành nghề kinh doanh bị cấm kinh doanh bao gồm:

  • Sản xuất, chế biến, kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa các công trình thuộc danh mục công trình xây dựng bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Vận tải, kho bãi các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Lưu trú, ăn uống các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Thông tin và truyền thông các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Tài chính, ngân hàng các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Bảo hiểm các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Giáo dục, đào tạo các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Y tế, chăm sóc sức khỏe các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Văn hóa, thể thao, du lịch các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật;
  • Dịch vụ xã hội khác các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Những lưu ý khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh

Khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nhu cầu thị trường: Doanh nghiệp cần nghiên cứu nhu cầu thị trường để xác định ngành nghề kinh doanh nào đang có nhu cầu cao và có tiềm năng phát triển.
  • Khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp cần đánh giá khả năng cạnh tranh của mình trong ngành nghề kinh doanh đã chọn. Doanh nghiệp cần xác định mình có đủ năng lực để cạnh tranh với các đối thủ khác hay không.
  • Nguồn lực của doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần đánh giá nguồn lực của mình để xác định mình có đủ nguồn lực để kinh doanh trong ngành nghề đã chọn hay không. Doanh nghiệp cần xác định mình có đủ vốn, nhân lực, công nghệ và các nguồn lực khác để kinh doanh thành công hay không.
  • Rủi ro của ngành nghề kinh doanh: Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro của ngành nghề kinh doanh đã chọn. Doanh nghiệp cần xác định những rủi ro có thể xảy ra và có biện pháp để phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần tuân thủ các quy định của pháp luật về kinh doanh. Doanh nghiệp cần đăng ký kinh doanh với cơ quan nhà nước có thẩm quyền và thực hiện các nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật.

Đăng ký kinh doanh

Danh mục ngành nghề kinh doanh theo Nghị định 108/2021/NĐ-CP
Danh mục ngành nghề kinh doanh theo Nghị định 108/2021/NĐ-CP

XI. Những ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, có một số ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế. Các ngành nghề này bao gồm:

Danh mục ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế
STT Ngành nghề kinh doanh Quy định pháp luật
1 Sản xuất, tàng trữ, vận chuyển, buôn bán, xuất khẩu, nhập khẩu vũ khí, vật liệu nổ, vũ khí quân dụng Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ
2 Trồng cây cần sa, cây thuốc phiện, cây coca và các loại cây khác có chứa chất gây nghiện Luật phòng, chống ma túy
3 Sản xuất, mua bán, vận chuyển thuốc chữa bệnh, dược liệu không bảo đảm chất lượng hoặc thuốc giả Luật dược
4 Khai thác, chế biến và buôn bán các loại khoáng sản quý hiếm thuộc sở hữu của Nhà nước Luật khoáng sản
5 Sản xuất và buôn bán hàng giả, hàng kém chất lượng Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
6 Sản xuất, buôn bán các sản phẩm có hại cho môi trường Luật bảo vệ môi trường
7 Sản xuất, buôn bán các sản phẩm có hại cho sức khỏe cộng đồng Luật an toàn thực phẩm
8 Kinh doanh các loại hình dịch vụ gây nguy hại đến an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội hoặc vi phạm đạo đức xã hội Luật an ninh quốc gia, Luật trật tự an toàn xã hội
9 Kinh doanh các loại hình dịch vụ mại dâm, cờ bạc, cá cược Luật phòng, chống mại dâm, Luật phòng, chống tội phạm
10 Kinh doanh các loại hình dịch vụ thông tin, báo chí, xuất bản trái phép Luật báo chí, Luật xuất bản

Các ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế là những ngành nghề có ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, sức khỏe của cộng đồng hoặc vi phạm đạo đức xã hội. Do đó, pháp luật có quy định nghiêm ngặt đối với các ngành nghề này.

Khi đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần lưu ý xem ngành nghề kinh doanh của mình có nằm trong danh mục ngành nghề bị cấm hoặc hạn chế hay không. Nếu ngành nghề kinh doanh thuộc danh mục bị cấm hoặc hạn chế, doanh nghiệp sẽ không được đăng ký kinh doanh.

Để biết thêm thông tin về danh mục ngành nghề kinh doanh bị cấm hoặc hạn chế, doanh nghiệp có thể tra cứu trên website của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp muốn thành lập.

XII. Những ngành nghề kinh doanh cần có giấy phép

Đặc điểm chung của các ngành nghề kinh doanh cần có giấy phép là đều có liên quan đến quốc phòng, an ninh, trật tự xã hội, sức khỏe con người và vệ sinh môi trường. Theo Nghị định 108/2021/NĐ-CP, có 29 nhóm ngành kinh doanh cần phải có giấy phép.

STT Tên nhóm ngành, nghề kinh doanh Mã nhóm ngành kinh doanh
1 Sản xuất, chế biến, bảo quản và chế biến thuốc lá 01
2 Sản xuất các sản phẩm từ thuốc lá 02
3 Kinh doanh thuốc lá, sản phẩm từ thuốc lá 03
4 Sản xuất các loại vũ khí, trang bị quốc phòng, trang thiết bị quân sự khác và vật liệu chuyên dùng 04
5 Kinh doanh vũ khí, trang bị quốc phòng, trang thiết bị quân sự khác, vật liệu chuyên dùng 05
6 Xây dựng các công trình quốc phòng, an ninh 06
7 Sửa chữa các loại vũ khí, phương tiện, trang bị kỹ thuật quân sự 07
8 Giao thông quốc phòng; công nghiệp quốc phòng 08
9 Tư vấn, thiết kế các công trình quốc phòng 09
10 Bảo vệ, canh giữ các loại kho tàng. Các loại cơ sở lưu giữ, lưu hành, phân phối vũ khí, trang bị quốc phòng, an ninh, tang vật, phương tiện, tài liệu chính thức, bí mật của Đảng, Nhà nước, Quân đội, Công an 10
11 Thu đổi, chế tạo, lắp ráp, nhập khẩu, buôn bán, kinh doanh, xuất khẩu các loại linh kiện, phụ tùng, máy móc, công cụ dùng trong sản xuất, đóng sửa tàu, xe cơ giới, máy bay và thiết bị chiếm tối thiểu 50% các linh kiện, phụ tùng, máy móc, công cụ nhập khẩu thuộc ngành quốc phòng, an ninh, công an 11
12 Nghiên cứu, trình diễn, chế thử, sản xuất, nhập khẩu, buôn bán, kinh doanh, xuất khẩu vũ khí, trang bị quân đội, công an, quốc phòng, an ninh, tang vật, hiện vật liên quan đến an ninh quốc gia 12
13 Khoáng sản nguyên tử, khoáng sản phóng xạ và vật liệu hạt nhân có sử dụng công nghệ hạt nhân 13
14 Sản xuất, sử dụng chất phóng xạ và vận hành lò phản ứng hạt nhân 14
15 Khai thác khoáng sản, cung cấp và sản xuất các sản phẩm khoáng sản phóng xạ, khoáng sản chứa vật liệu phóng xạ 15
16 Sản xuất sản phẩm chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh 16
17 Kinh doanh các mặt hàng phục vụ quốc phòng, an ninh 17
18 Sản xuất chất độc, hàng tiền chất, các loại hóa chất khác và vật liệu dễ cháy, nổ 18
19 Sử dụng, kinh doanh các loại chất độc, hàng tiền chất, các loại hóa chất khác và vật liệu dễ cháy, nổ 19
20 Khai thác, thăm dò khoáng sản, vật liệu xây dựng, đất, đá để sử dụng trong xây dựng 20
21 Công trình hạ tầng kỹ thuật trong lĩnh vực giao thông, thủy lợi, năng lượng và bưu chính viễn thông 21
22 Nghiên cứu, thiết kế các công trình và quy hoạch hạ tầng kỹ thuật 22
23 Xây dựng hạ tầng kỹ thuật trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế 23
24 Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khác 24
25 Sản xuất tàu thuyền, xe gắn máy 25
26 Sản xuất đồ chơi và dụng cụ học tập dùng cho trẻ em đến 14 tuổi 26
27 Sản xuất bao bì, nhãn mác, dụng cụ chứa đựng sản phẩm 27
28 Sản xuất hàng điện tử, phân phối các sản phẩm hàng điện tử và công nghệ thông tin 28
29 Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ 29

Những ngành nghề kinh doanh cần có giấy phép
Những ngành nghề kinh doanh cần có giấy phép

XIII. Những ngành nghề kinh doanh không cần giấy phép

Theo Nghị định 108/2021/NĐ-CP, có 9 ngành nghề kinh doanh không cần giấy phép. Đây là những ngành nghề mà cá nhân, hộ gia đình hoặc doanh nghiệp có thể kinh doanh mà không cần phải xin giấy phép kinh doanh từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Danh sách các ngành nghề kinh doanh không cần giấy phép
STT Ngành nghề kinh doanh
1 Trồng trọt, chăn nuôi
2 Khai thác và chế biến lâm sản
3 Hoạt động đánh bắt, nuôi trồng thủy sản
4 Kinh doanh bất động sản
5 Cho thuê bất động sản
6 Kinh doanh bảo hiểm
7 Kinh doanh tư vấn
8 Kinh doanh dịch vụ lưu trú
9 Kinh doanh dịch vụ ăn uống

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, mặc dù không cần giấy phép kinh doanh nhưng các ngành nghề này vẫn phải tuân thủ các quy định của pháp luật về kinh doanh, về thuế và các quy định khác liên quan.

Để biết thêm thông tin chi tiết về các ngành nghề kinh doanh không cần giấy phép, bạn có thể tham khảo Nghị định 108/2021/NĐ-CP tại website của Chính phủ Việt Nam.

Bài viết liên quan:

Những ngành nghề kinh doanh không cần giấy phép
Những ngành nghề kinh doanh không cần giấy phép

XIV. Kết luận

Trên đây là danh mục ngành nghề kinh doanh đầy đủ và chi tiết nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về các ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam. Chúc các bạn thành công trong việc lựa chọn và đăng ký ngành nghề kinh doanh phù hợp với nhu cầu và năng lực của mình.

Related Articles

Back to top button