Đầu tư

Đánh giá tổng thể Luật Đầu tư Việt Nam 2014 theo từng góc nhìn khác nhau

Luật Đầu tư 2014 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế Việt Nam, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Với nhiều cải tiến và cập nhật mới, bộ luật này đã tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Hãy cùng Vninvest khám phá những điểm nổi bật của Luật Đầu tư 2014 và tác động của nó đối với các nhà đầu tư.

Đánh giá tổng thể Luật Đầu tư Việt Nam 2014 theo từng góc nhìn khác nhau
Đánh giá tổng thể Luật Đầu tư Việt Nam 2014 theo từng góc nhìn khác nhau

I. Luật Đầu tư 2014: Những điểm mới và tác động đến doanh nghiệp

### Mở rộng phạm vi huy động và sử dụng vốn đầu tư

  • Mở rộng phạm vi huy động vốn đầu tư nước ngoài (FDI) sang các lĩnh vực mới, bao gồm cả nông nghiệp, giáo dục, y tế và văn hóa.
  • Cho phép các doanh nghiệp Việt Nam (VND) thành lập công ty liên doanh tại nước ngoài bằng cách góp vốn hoặc đầu tư thông qua các quỹ đầu tư.
  • Giảm nhẹ các thủ tục hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển tiền và lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài vào và ra khỏi Việt Nam.

### Bình đẳng hóa quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư

  • Bảo đảm quyền sở hữu tài sản và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư trong suốt thời gian đầu tư.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư tiếp cận đất đai, nguồn lao động, nguồn năng lượng và các đầu vào khác.
  • Bù đắp cho nhà đầu tư về thiệt hại do thay đổi chính sách đầu tư hoặc phá vỡ các cam kết đầu tư của Nhà nước.

### Cải thiện môi trường kinh doanh và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư

Năm Số lượng doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
2014 2.800
2015 2.900
2016 3.100
2017 3.300
  • Rút ngắn thời gian xử lý giấy phép đầu tư và tạo điều kiện cho nhà đầu tư thực hiện các thủ tục hành chính nhanh chóng và hiệu quả.
  • Cải tiến quy định về bảo vệ môi trường và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động đầu tư.
  • Tăng cường công tác thanh tra, giám sát và xử lý các vi phạm pháp luật về đầu tư, tạo môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng.

II. Các ưu đãi đầu tư theo Luật Đầu tư 2014

Các ưu đãi đầu tư theo Luật Đầu tư 2014
Các ưu đãi đầu tư theo Luật Đầu tư 2014

Miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp

– Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 2 năm đầu tiên kể từ khi có thu nhập chịu thuế, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo.- Đối với doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực khuyến khích đầu tư: miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 4 năm đầu tiên kể từ khi có thu nhập chịu thuế, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo.

Miễn giảm thuế nhập khẩu

– Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa, nguyên vật liệu phục vụ cho mục đích đầu tư theo dự án đầu tư (trừ một số nhóm hàng hóa, nguyên vật liệu theo quy định).- Miễn giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa, nguyên vật liệu phục vụ cho mục đích nghiên cứu và phát triển theo quy định.

Ưu đãi về đất đai

– Nhà đầu tư nước ngoài được thuê đất đến 50 năm, trường hợp dự án đầu tư dài hạn thì thời hạn thuê đất có thể kéo dài tới 70 năm.- Giá thuê đất được ưu đãi, giảm 50% trong thời hạn 15 năm đầu tiên, trừ trường hợp nhà đầu tư thuê đất với mục đích kinh doanh bất động sản cho thuê.- Nhà đầu tư được miễn tiền thuê đất đối với diện tích đất sử dụng để xây dựng nhà ở cho người lao động.

Ưu đãi khác

– Được miễn thuế xuất khẩu trong một số trường hợp theo quy định.- Được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.- Được hỗ trợ trong giải quyết thủ tục hành chính, giải quyết tranh chấp với bên thứ ba.Bên cạnh các ưu đãi chung nêu trên, Luật đầu tư 2014 còn quy định nhiều ưu đãi riêng cho từng lĩnh vực đầu tư như:- Ưu đãi đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn- Ưu đãi đầu tư vào lĩnh vực giáo dục, y tế- Ưu đãi đầu tư vào lĩnh vực năng lượng, tài nguyên và môi trường- Ưu đãi đầu tư vào lĩnh vực du lịchNhững ưu đãi đầu tư này nhằm tạo môi trường thuận lợi, thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, các nhà đầu tư khi thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam cần lưu ý đến các quy định của pháp luật về đầu tư, đặc biệt là Luật đầu tư 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành để đảm bảo quyền lợi của mình.Website tham khảo: https://vninvestment.vn/bat-dong-san-dau-tu/

STT Khu vực Thời hạn thuê đất
1 Hà Nội 50 năm
2 TP. Hồ Chí Minh 50 năm
3 Các tỉnh, thành phố khác 50 năm
4 Khu kinh tế 70 năm
  • Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Miễn giảm thuế nhập khẩu
  • Ưu đãi về đất đai
  • Ưu đãi khác

III. Trách nhiệm của nhà đầu tư theo Luật Đầu tư 2014

Trách nhiệm của nhà đầu tư theo Luật Đầu tư 2014
Trách nhiệm của nhà đầu tư theo Luật Đầu tư 2014

Tuân thủ pháp luật

Nhà đầu tư có trách nhiệm tuân thủ pháp luật Việt Nam, bao gồm Luật Đầu tư 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Thực hiện đúng cam kết đầu tư

Nhà đầu tư có trách nhiệm thực hiện đúng các cam kết đầu tư đã được chấp thuận trong giấy chứng nhận đầu tư hoặc hợp đồng đầu tư.

Báo cáo thông tin đầu tư

Nhà đầu tư có trách nhiệm báo cáo thông tin đầu tư theo quy định của pháp luật, bao gồm báo cáo tiến độ thực hiện dự án, báo cáo tài chính và các báo cáo khác theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.

Bảo vệ môi trường

Nhà đầu tư có trách nhiệm bảo vệ môi trường, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và khắc phục ô nhiễm môi trường theo quy định của pháp luật.

Nộp thuế đầy đủ

Nhà đầu tư có trách nhiệm nộp thuế đầy đủ và đúng hạn theo quy định của pháp luật.

Giải quyết tranh chấp

Nhà đầu tư có trách nhiệm giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật, bao gồm thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc khởi kiện tại tòa án.

Bồi thường thiệt hại

Nhà đầu tư có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho Nhà nước hoặc bên thứ ba do hành vi vi phạm pháp luật của mình gây ra.

Các trách nhiệm khác

Ngoài các trách nhiệm nêu trên, nhà đầu tư còn có các trách nhiệm khác theo quy định của pháp luật, bao gồm:

  • Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác khi đăng ký đầu tư
  • Thực hiện các biện pháp bảo vệ quyền lợi của người lao động
  • Thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh lao động
  • Thực hiện các biện pháp phòng cháy chữa cháy
  • Thực hiện các biện pháp phòng chống thiên tai
Công ty Liên hệ Quốc gia
Alfreds Futterkiste Maria Anders Đức

Việc thực hiện đầy đủ các trách nhiệm của nhà đầu tư theo Luật Đầu tư 2014 là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hoạt động đầu tư thành công và bền vững tại Việt Nam.

Tham khảo thêm: Luật Đầu tư 2014

IV. Quy trình cấp phép đầu tư theo Luật Đầu tư 2014

Quy trình cấp phép đầu tư theo Luật Đầu tư 2014
Quy trình cấp phép đầu tư theo Luật Đầu tư 2014

Quy trình này do Chính phủ ban hành theo từng lĩnh vực cụ thể, trong đó bổ sung thêm nội dung về thẩm quyền cấp phép, điều kiện để được cấp phép.

Việc cấp phép đầu tư bao gồm hai bước chính:

  • Cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư
  • Cấp giấy phép đầu tư hợp lệ

Quy trình cấp phép đầu tư trong lĩnh vực giáo dục đào tạo

Nhà đầu tư nộp đơn đăng ký kinh doanh và hồ sơ theo yêu cầu của pháp luật (thành lập đơn vị kinh doanh, cơ sở đào tạo) đến cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền.

Cơ quan đăng ký kinh doanh có trách nhiệm thẩm định hồ sơ đăng ký của nhà đầu tư theo quy trình quy định.

Khi đủ điều kiện đăng ký kinh doanh, sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho nhà đầu tư.

Sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, nhà đầu tư phải nộp hồ sơ xin cấp giấy phép hoạt động của cơ sở giáo dục đến cơ quan thẩm quyền.

Cơ quan thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ và tiến hành thẩm định theo quy định của pháp luật.

Nếu đủ điều kiện hoạt động, cơ quan thẩm quyền sẽ cấp giấy phép hoạt động trường học cho nhà đầu tư.

Cũng theo quy định khi có ý định thành lập cơ sở giáo dục mới phải thẩm tra xác định nhu cầu đào tạo, xây dựng nội dung thẩm tra nhu cầu, có hoạt động đào tạo, báo cáo với cấp có thẩm quyền, sau đó mới được tuyển sinh.

Nhà đầu tư sẽ được cấp giấy phép khi đáp ứng đủ các điều kiện về cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, chương trình đào tạo…

Quy trình cấp phép đầu tư trong lĩnh vực y tế

Đối với những cơ sở y tế lớn như bệnh viện, trung tâm y tế triển khai theo các bước:

Nộp bộ hồ sơ cho Sở Y tế, Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh.

Những đơn xin được thẩm định ít nhất là 60 ngày tính từ ngày tiếp nhận đủ hồ sơ.

Trong trường hợp đầy đủ các thủ tục và điều kiện, Chủ tịch ủy ban nhân dân tỉnh ban hành quyết định chấp thuận về việc thành lập cơ sở y tế

Quy trình cấp phép đầu tư trong lĩnh vực bất động sản

Nhà đầu tư sẽ được cấp phép khi dự án đủ điều kiện về an toàn cháy nổ, đảm bảo các quy định xây dựng và bảo vệ môi trường.

Để xin cấp phép đầu tư dự án bất động sản nhà đầu tư thực hiện theo những bước sau:

  • Báo cáo cơ quan có thẩm quyền về ý định đầu tư thực hiện dự án bất động sản
  • Thành lập pháp nhân chủ đầu tư dự án
  • Đề xuất tên dự án đầu tư gửi cho cơ quan có thẩm quyền
  • Chuẩn bị và lập các văn bản liên quan tới dự án
  • Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án
  • Lập hồ sơ xin thành lập dự án nộp cho cơ quan thẩm quyền

V. Giải quyết tranh chấp trong đầu tư theo Luật Đầu tư 2014

Giải quyết tranh chấp trong đầu tư theo Luật Đầu tư 2014
Giải quyết tranh chấp trong đầu tư theo Luật Đầu tư 2014

Nguyên tắc giải quyết tranh chấp

Luật Đầu tư 2014 quy định các nguyên tắc giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và Nhà nước Việt Nam, bao gồm:* Nguyên tắc độc lập và công bằng* Nguyên tắc thượng tôn pháp luật* Nguyên tắc bảo đảm quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư và Nhà nước Việt Nam* Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật

Trình tự giải quyết tranh chấp

Luật Đầu tư 2014 quy định trình tự giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và Nhà nước Việt Nam như sau:1. Giải quyết thỏa thuận giữa các bên2. Giải quyết trên cơ sở thỏa thuận của các bên3. Giải quyết tại trọng tài theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc tại trọng tài quốc tế theo quy định của Điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên

Hình thức Giải quyết Ưu điểm Nhược điểm
Thỏa thuận trực tiếp giữa các bên Nhanh chóng, tiết kiệm chi phí Khó đạt được, khó giám sát, thống nhất
Giải quyết trên cơ sở thỏa thuận của các bên Linh hoạt, có sự hỗ trợ của cơ quan Nhà nước Có thể kéo dài, phát sinh chi phí
Giải quyết tại trọng tài Công bằng, chuyên nghiệp, độc lập Thời gian giải quyết có thể lâu, chi phí cao

Khuyến nghị

Để tranh chấp được giải quyết nhanh chóng, hiệu quả, nhà đầu tư nên:* Tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật về giải quyết tranh chấp* Chủ động đàm phán, thương lượng với cơ quan Nhà nước có thẩm quyền* Sử dụng dịch vụ tham vấn pháp luật của luật sư* Lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp phù hợp với từng trường hợp cụ thểThông tin chi tiết, vui lòng tham khảo tại:[Link nội dung liên quan 1](/dau-tu/giai-quyet-tranh-chap-trong-dau-tu-theo-luat-dau-tu-2014)[Link nội dung liên quan 2](/dau-tu-nuoc-ngoai/tranh-chap-dau-tu-trong-dau-tu-nuoc-ngoai-tai-viet-nam)

VI. Kết luận

Luật Đầu tư 2014 đã tạo ra nhiều thay đổi tích cực cho môi trường đầu tư tại Việt Nam, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tuy nhiên, luật vẫn còn một số hạn chế nhất định và cần được tiếp tục hoàn thiện trong thời gian tới để đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển kinh tế đất nước.

Related Articles

Back to top button