Kinh doanh

Đăng ký giấy phép kinh doanh: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Đăng ký giấy phép kinh doanh là thủ tục bắt buộc đối với mọi tổ chức, cá nhân muốn thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Thủ tục này được thực hiện tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về đăng ký giấy phép kinh doanh tại Vninvestment – trang thông tin chuyên cung cấp các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp.

Đăng ký giấy phép kinh doanh: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z
Đăng ký giấy phép kinh doanh: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Loại hình kinh doanh Số vốn tối thiểu Số lượng thành viên Trách nhiệm pháp lý
Doanh nghiệp tư nhân 0 đồng 1-3 người Vô hạn
Công ty hợp danh 3 tỷ đồng 2 người trở lên Vô hạn
Công ty trách nhiệm hữu hạn 10 tỷ đồng 3 người trở lên Hữu hạn
Công ty cổ phần 20 tỷ đồng 3 người trở lên Hữu hạn

I. Luật và quy trình đăng ký kinh doanh

Việc đăng ký kinh doanh phải được thực hiện trước khi doanh nghiệp bắt đầu hoạt động. Thủ tục đăng ký kinh doanh bao gồm các bước sau:

  • Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Chờ cơ quan đăng ký kinh doanh thẩm định hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ đăng ký kinh doanh hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Doanh nghiệp phải công khai thông tin đăng ký kinh doanh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Hồ sơ đăng ký kinh doanh bao gồm các giấy tờ sau:

  • Đơn xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Bản sao giấy tờ tùy thân của người đứng đầu doanh nghiệp.
  • Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp trụ sở chính của doanh nghiệp.
  • Biên bản họp thành lập doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập doanh nghiệp.
  • Điều lệ của doanh nghiệp.
  • Các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.

Thời hạn thẩm định hồ sơ đăng ký kinh doanh là 15 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ đăng ký kinh doanh thiếu sót, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ yêu cầu doanh nghiệp bổ sung hồ sơ trong thời hạn 10 ngày làm việc.

Nếu hồ sơ đăng ký kinh doanh hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.

Doanh nghiệp phải công khai thông tin đăng ký kinh doanh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Việc đăng ký kinh doanh là một thủ tục quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp cần lưu ý để thực hiện đúng các bước thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn đăng ký kinh doanh online tại nhà

Các loại hình kinh doanh
Tên loại hình kinh doanh Số vốn tối thiểu Số lượng thành viên Trách nhiệm pháp lý
Doanh nghiệp tư nhân 0 đồng 1-3 người Vô hạn
Công ty hợp danh 3 tỷ đồng 2 người trở lên Vô hạn
Công ty trách nhiệm hữu hạn 10 tỷ đồng 3 người trở lên Hữu hạn
Công ty cổ phần 20 tỷ đồng 3 người trở lên Hữu hạn

II. Điểm khác biệt chính giữa các loại hình kinh doanh

Có 4 loại hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần. Mỗi loại hình kinh doanh có những điểm khác biệt chính sau:

  • Số vốn tối thiểu: Số vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp tư nhân là 0 đồng, trong khi số vốn tối thiểu để thành lập công ty hợp danh là 3 tỷ đồng, công ty trách nhiệm hữu hạn là 10 tỷ đồng và công ty cổ phần là 20 tỷ đồng.
  • Số lượng thành viên: Doanh nghiệp tư nhân có thể có từ 1 đến 3 thành viên, công ty hợp danh phải có từ 2 thành viên trở lên, công ty trách nhiệm hữu hạn phải có từ 3 thành viên trở lên và công ty cổ phần phải có từ 3 thành viên trở lên.
  • Trách nhiệm pháp lý: Đối với doanh nghiệp tư nhân, các thành viên có trách nhiệm pháp lý vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp. Đối với công ty hợp danh, các thành viên có trách nhiệm pháp lý vô hạn đối với các khoản nợ của công ty. Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, các thành viên chỉ chịu trách nhiệm pháp lý hữu hạn đối với các khoản nợ của công ty. Đối với công ty cổ phần, các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm pháp lý hữu hạn đối với các khoản nợ của công ty.

Doanh nghiệp cần lựa chọn loại hình kinh doanh phù hợp với mục đích kinh doanh, khả năng tài chính và nhu cầu của mình.

Tìm hiểu thêm: Nên đăng ký kinh doanh ở đâu?“Việc đăng ký kinh doanh là một thủ tục quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp cần lưu ý để thực hiện đúng các bước thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.”

Luật và quy trình đăng ký kinh doanh
Luật và quy trình đăng ký kinh doanh

III. Điểm khác biệt chính giữa các loại hình kinh doanh

Mỗi loại hình kinh doanh đều có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh các loại hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam:

Loại hình kinh doanh Số vốn tối thiểu Số lượng thành viên Trách nhiệm pháp lý
Doanh nghiệp tư nhân 0 đồng 1-3 người Vô hạn
Công ty hợp danh 3 tỷ đồng 2 người trở lên Vô hạn
Công ty trách nhiệm hữu hạn 10 tỷ đồng 3 người trở lên Hữu hạn
Công ty cổ phần 20 tỷ đồng 3 người trở lên Hữu hạn

Ngoài ra, còn có một số loại hình kinh doanh khác như doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp liên doanh, doanh nghiệp nước ngoài, hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể, v.v.

Khi lựa chọn loại hình kinh doanh, doanh nghiệp cần cân nhắc đến nhiều yếu tố như số vốn, số lượng thành viên, ngành nghề kinh doanh, quy mô thị trường, khả năng quản lý, v.v. để lựa chọn loại hình kinh doanh phù hợp nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Đăng ký kinh doanh: Quy trình, điều kiện và các loại hình kinh doanh để biết thêm thông tin chi tiết.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết Quản trị kinh doanh là gì? Các chức năng và vai trò của quản trị kinh doanh để hiểu rõ hơn về vai trò của quản trị kinh doanh trong hoạt động của doanh nghiệp.

Điểm khác biệt chính giữa các loại hình kinh doanh
Điểm khác biệt chính giữa các loại hình kinh doanh

IV. Các loại giấy phép kinh doanh

Tại Việt Nam, có nhiều loại giấy phép kinh doanh khác nhau, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh. Một số loại giấy phép kinh doanh phổ biến bao gồm:

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh: Đây là loại giấy phép cơ bản nhất mà mọi doanh nghiệp phải có khi thành lập. Giấy phép này được cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Giấy phép đầu tư: Loại giấy phép này được cấp cho các doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam. Giấy phép đầu tư được cấp bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  • Giấy phép kinh doanh ngành nghề có điều kiện: Một số ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam bị hạn chế hoặc yêu cầu phải có giấy phép đặc biệt. Các ngành nghề này được quy định trong Nghị định 108/2021/NĐ-CP của Chính phủ.
  • Giấy phép kinh doanh dịch vụ: Loại giấy phép này được cấp cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ. Giấy phép kinh doanh dịch vụ được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  • Giấy phép kinh doanh thương mại: Loại giấy phép này được cấp cho các doanh nghiệp kinh doanh thương mại. Giấy phép kinh doanh thương mại được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

Ngoài ra, còn có một số loại giấy phép kinh doanh khác, tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật để biết mình cần phải xin loại giấy phép kinh doanh nào.

Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại giấy phép kinh doanh, bạn có thể truy cập website của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Đăng ký kinh doanh

V. Điều kiện đăng ký kinh doanh

Để đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp phải đáp ứng một số điều kiện sau:

  • Có tên doanh nghiệp hợp pháp.
  • Có địa chỉ trụ sở chính hợp pháp.
  • Có ngành nghề kinh doanh phù hợp với quy định của pháp luật.
  • Có đủ vốn điều lệ theo quy định của pháp luật.
  • Có người đại diện theo pháp luật đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Có đủ điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị để kinh doanh.
  • Có đủ điều kiện về nhân sự để kinh doanh.

Ngoài ra, một số ngành nghề kinh doanh còn có những điều kiện đăng ký kinh doanh riêng. Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật để biết mình cần phải đáp ứng những điều kiện nào.

Để biết thêm thông tin chi tiết về các điều kiện đăng ký kinh doanh, bạn có thể truy cập website của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Đăng ký kinh doanh

Các loại giấy phép kinh doanh
Các loại giấy phép kinh doanh

VI. Điều kiện đăng ký kinh doanh

Điều kiện chung

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
  • Không thuộc diện bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Có địa chỉ kinh doanh hợp pháp.
  • Có đủ vốn điều lệ theo quy định của pháp luật.
  • Có đủ điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị, phương tiện sản xuất, kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Có đủ điều kiện về nhân sự theo quy định của pháp luật.

Điều kiện riêng

  • Đối với doanh nghiệp tư nhân: Người đăng ký kinh doanh phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Đối với công ty hợp danh: Các thành viên góp vốn phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn: Các cổ đông phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Đối với công ty cổ phần: Các cổ đông phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh cụ thể, doanh nghiệp có thể phải đáp ứng thêm một số điều kiện khác theo quy định của pháp luật.

Để biết thêm thông tin chi tiết về điều kiện đăng ký kinh doanh, bạn có thể tham khảo Luật Doanh nghiệp 2020 hoặc liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Lưu ý

  • Doanh nghiệp phải đăng ký kinh doanh trước khi bắt đầu hoạt động.
  • Doanh nghiệp phải nộp lệ phí đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Doanh nghiệp phải công khai thông tin đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Doanh nghiệp phải thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh khi có sự thay đổi về thông tin đã đăng ký.
  • Doanh nghiệp phải giải thể hoặc ngừng hoạt động theo quy định của pháp luật.

Điều kiện đăng ký kinh doanh
Điều kiện đăng ký kinh doanh

VII. Quy trình đăng ký kinh doanh

Thủ tục đăng ký kinh doanh

Để đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục sau:

  • Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Hồ sơ đăng ký kinh doanh bao gồm:
  • Đơn đăng ký kinh doanh
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (nếu có)
  • Giấy phép kinh doanh (nếu có)
  • Bằng chứng về vốn điều lệ (nếu có)
  • Giấy tờ về trụ sở kinh doanh
  • Giấy tờ về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp
  • Các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật

Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp.

Thời gian đăng ký kinh doanh

Thời gian đăng ký kinh doanh thường mất khoảng 5-7 ngày làm việc, tùy thuộc vào từng địa phương.

Chi phí đăng ký kinh doanh

Chi phí đăng ký kinh doanh bao gồm:

  • Lệ phí đăng ký kinh doanh: 200.000 đồng
  • Phí công chứng: 100.000 đồng
  • Phí thẩm định hồ sơ: 50.000 đồng
  • Các chi phí khác (nếu có)

Tổng chi phí đăng ký kinh doanh thường không quá 500.000 đồng.

Lưu ý khi đăng ký kinh doanh

Khi đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Chọn đúng loại hình doanh nghiệp phù hợp với mục đích kinh doanh của mình.
  • Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo quy định của pháp luật.
  • Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Kiểm tra kỹ thông tin trên giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trước khi nhận.
  • Thực hiện các thủ tục sau khi đăng ký kinh doanh như: nộp thuế, kê khai hải quan, xin giấy phép kinh doanh (nếu có),…Đăng ký kinh doanh online

Trên đây là những thông tin về quy trình đăng ký kinh doanh tại Việt Nam. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình thành lập doanh nghiệp.

Các loại giấy phép kinh doanh
Loại hình kinh doanh Số vốn tối thiểu Số lượng thành viên Trách nhiệm pháp lý
Doanh nghiệp tư nhân 0 đồng 1-3 người Vô hạn
Công ty hợp danh 3 tỷ đồng 2 người trở lên Vô hạn
Công ty trách nhiệm hữu hạn 10 tỷ đồng 3 người trở lên Hữu hạn
Công ty cổ phần 20 tỷ đồng 3 người trở lên Hữu hạn

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình đăng ký kinh doanh, vui lòng để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn trong thời gian sớm nhất.

VIII. Cách kiểm tra tình trạng đăng ký kinh doanh

Để kiểm tra tình trạng đăng ký kinh doanh, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Truy cập vào trang web của Cổng thông tin quốc gia về đăng ký kinh doanh.
  2. Chọn mục “Tra cứu thông tin doanh nghiệp”.
  3. Nhập thông tin cần tìm kiếm như tên doanh nghiệp, mã số thuế, số giấy phép kinh doanh.
  4. Nhấp vào nút “Tìm kiếm”.

Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị thông tin chi tiết về tình trạng đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ, người đại diện pháp luật, ngành nghề kinh doanh, ngày cấp giấy phép kinh doanh, ngày hết hạn giấy phép kinh doanh, tình trạng hoạt động của doanh nghiệp.

Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra tình trạng đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Việc kiểm tra tình trạng đăng ký kinh doanh là rất quan trọng, giúp bạn xác minh được thông tin của doanh nghiệp, tránh rủi ro khi giao dịch với các doanh nghiệp không uy tín.

Các bước kiểm tra tình trạng đăng ký kinh doanh
Bước 1 Truy cập vào trang web của Cổng thông tin quốc gia về đăng ký kinh doanh.
Bước 2 Chọn mục “Tra cứu thông tin doanh nghiệp”.
Bước 3 Nhập thông tin cần tìm kiếm như tên doanh nghiệp, mã số thuế, số giấy phép kinh doanh.
Bước 4 Nhấp vào nút “Tìm kiếm”.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết sau để biết thêm thông tin về đăng ký kinh doanh:

Cách kiểm tra tình trạng đăng ký kinh doanh
Cách kiểm tra tình trạng đăng ký kinh doanh

IX. Những lưu ý khi đăng ký kinh doanh

Khi đăng ký kinh doanh, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: Hồ sơ đăng ký kinh doanh bao gồm nhiều loại giấy tờ khác nhau, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà bạn đăng ký. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ này trước khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh.
  • Nộp hồ sơ đúng nơi, đúng thời hạn: Hồ sơ đăng ký kinh doanh được nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Thời hạn nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh là 15 ngày kể từ ngày doanh nghiệp thành lập.
  • Kiểm tra tình trạng hồ sơ đăng ký kinh doanh: Sau khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, bạn có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ của mình trên website của cơ quan đăng ký kinh doanh. Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
  • Công khai thông tin doanh nghiệp: Sau khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, bạn cần công khai thông tin doanh nghiệp của mình trên website của cơ quan đăng ký kinh doanh. Việc công khai thông tin doanh nghiệp giúp tăng uy tín của doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tìm kiếm thông tin về doanh nghiệp.
  • Nộp thuế đúng hạn: Doanh nghiệp có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật. Bạn cần tìm hiểu các loại thuế mà doanh nghiệp của mình phải nộp và nộp thuế đúng hạn để tránh bị phạt.

Trên đây là một số lưu ý khi đăng ký kinh doanh. Bạn cần lưu ý những điểm này để đảm bảo quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết sau để biết thêm thông tin về đăng ký kinh doanh:

X. Kết luận

Đăng ký giấy phép kinh doanh là một thủ tục quan trọng và cần thiết đối với những cá nhân và tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Việc đăng ký kinh doanh giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, tạo dựng uy tín, mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn vốn vay và tham gia các hoạt động kinh tế khác. Do vậy, các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về đăng ký kinh doanh để thực hiện đúng thủ tục, tránh những sai sót không đáng có.

Related Articles

Back to top button