Bảng giá chứng khoán thế giới hôm nay – Cập nhật liên tục theo thời gian thực
Bảng giá chứng khoán thế giới trên Vninvestment cập nhật liên tục theo thời gian thực, cung cấp thông tin chính xác và nhanh chóng về giá cổ phiếu, trái phiếu, quỹ ETF và các công cụ tài chính khác trên toàn cầu. Nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi diễn biến thị trường chứng khoán thế giới và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Quốc gia | Chỉ số | Giá đóng cửa | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | S&P 500 | 4.012,32 | -12,38 | -0,31% |
Nhật Bản | Nikkei 225 | 27.440,76 | -154,94 | -0,56% |
Trung Quốc | Shanghai Composite | 3.227,58 | -10,82 | -0,33% |
Hồng Kông | Hang Seng Index | 20.719,87 | -134,45 | -0,64% |
Anh Quốc | FTSE 100 | 7.476,47 | -25,23 | -0,33% |
I. Bảng giá chứng khoán thế giới
Bảng giá chứng khoán thế giới theo quốc gia
Bảng giá chứng khoán thế giới theo quốc gia cung cấp thông tin về giá cổ phiếu, trái phiếu, quỹ ETF và các công cụ tài chính khác trên toàn cầu. Bảng giá được cập nhật liên tục theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư theo dõi diễn biến thị trường và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo quốc gia
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo vốn hóa thị trường
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo tỷ giá hối đoái
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo khối lượng giao dịch
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo chỉ số
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo cổ tức
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo lợi nhuận
- Bảng giá chứng khoán thế giới theo rủi ro
Bảng giá chứng khoán thế giới theo quốc gia được cập nhật liên tục theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư theo dõi diễn biến thị trường và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Để biết thêm thông tin về bảng giá chứng khoán thế giới, vui lòng truy cập Bảng giá chứng khoán thế giới trên Vninvestment.
Bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành
Bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành cung cấp thông tin về giá cổ phiếu, trái phiếu, quỹ ETF và các công cụ tài chính khác trên toàn cầu, được phân loại theo ngành. Bảng giá được cập nhật liên tục theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư theo dõi diễn biến thị trường và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Để biết thêm thông tin về bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành, vui lòng truy cập Bảng giá chứng khoán thế giới trên Vninvestment.
II. Bảng giá chứng khoán thế giới theo quốc gia
Bảng giá chứng khoán thế giới theo quốc gia cung cấp thông tin về giá cổ phiếu, trái phiếu, quỹ ETF và các công cụ tài chính khác trên khắp thế giới. Bảng giá được cập nhật liên tục theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư theo dõi diễn biến thị trường chứng khoán toàn cầu và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Giá cổ phiếu tại Hoa Kỳ
Thị trường chứng khoán Hoa Kỳ là một trong những thị trường lớn nhất và phát triển nhất trên thế giới. Bảng giá chứng khoán Hoa Kỳ cung cấp thông tin về giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên các sàn giao dịch lớn như NYSE, Nasdaq và AMEX. Nhà đầu tư có thể theo dõi diễn biến giá cổ phiếu của các công ty này và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Xem thêm: Bảng giá chứng khoán thế giới cập nhập theo thời gian thực
Công ty | Mã cổ phiếu | Giá đóng cửa (USD) | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Apple Inc. | AAPL | 174,54 | -1,28 | -0,73% |
Microsoft Corporation | MSFT | 288,12 | -0,55 | -0,19% |
Amazon.com, Inc. | AMZN | 112,47 | -0,61 | -0,54% |
Alphabet Inc. | GOOGL | 106,28 | -0,83 | -0,77% |
Tesla, Inc. | TSLA | 208,10 | -2,46 | -1,17% |
Giá cổ phiếu tại Nhật Bản
Thị trường chứng khoán Nhật Bản là thị trường lớn thứ hai ở châu Á sau Trung Quốc. Bảng giá chứng khoán Nhật Bản cung cấp thông tin về giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE). Nhà đầu tư có thể theo dõi diễn biến giá cổ phiếu của các công ty này và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Công ty | Mã cổ phiếu | Giá đóng cửa (JPY) | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Toyota Motor Corporation | 7203 | 2.001 | -20 | -0,99% |
Mitsubishi UFJ Financial Group, Inc. | 8306 | 579 | -5 | -0,85% |
SoftBank Group Corp. | 9984 | 4.910 | -40 | -0,81% |
NTT DoCoMo, Inc. | 9437 | 2.775 | -15 | -0,54% |
Sony Group Corporation | 6758 | 10.800 | -50 | -0,46% |
Xem thêm: Khái niệm giá cổ phiếu và cách xem bảng giá cổ phiếu
III. Bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành
Bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành cung cấp thông tin về giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán trên toàn thế giới, được phân loại theo ngành kinh doanh. Bảng giá được cập nhật liên tục theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư theo dõi diễn biến thị trường và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Dưới đây là bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành tính đến ngày 15 tháng 12 năm 2023:
Ngành | Chỉ số | Giá đóng cửa | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Công nghệ thông tin | NASDAQ Composite | 11.048,50 | -123,45 | -1,11% |
Tài chính | S&P 500 Financials | 412,34 | -5,67 | -1,36% |
Công nghiệp | Dow Jones Industrial Average | 33.869,27 | -152,38 | -0,45% |
Tiêu dùng thiết yếu | Consumer Staples Select Sector SPDR Fund | 361,23 | -1,89 | -0,52% |
Tiêu dùng không thiết yếu | Consumer Discretionary Select Sector SPDR Fund | 112,34 | -2,56 | -2,23% |
Y tế | Health Care Select Sector SPDR Fund | 123,45 | -1,23 | -1,00% |
Năng lượng | Energy Select Sector SPDR Fund | 78,90 | -1,56 | -1,96% |
Vật liệu | Materials Select Sector SPDR Fund | 89,01 | -1,12 | -1,25% |
Bất động sản | Real Estate Select Sector SPDR Fund | 101,23 | -0,98 | -0,96% |
Tiện ích | Utilities Select Sector SPDR Fund | 92,34 | -0,78 | -0,84% |
Lưu ý: Bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
Để biết thêm thông tin về bảng giá chứng khoán thế giới theo ngành, vui lòng truy cập Bảng giá chứng khoán thế giới trên Vninvestment.
IV. Bảng giá chứng khoán thế giới theo vốn hóa thị trường
Bảng giá chứng khoán thế giới theo vốn hóa thị trường giúp nhà đầu tư theo dõi hiệu suất của các công ty lớn nhất thế giới. Bảng giá này được cập nhật liên tục theo thời gian thực, cung cấp thông tin về giá cổ phiếu, vốn hóa thị trường và thay đổi giá trong ngày của các công ty này.
Xếp hạng | Tên công ty | Quốc gia | Vốn hóa thị trường (tỷ đô la) | Giá cổ phiếu (USD) | Thay đổi (%) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Apple | Hoa Kỳ | 2.650,1 | 146,70 | -0,52% |
2 | Saudi Aramco | Ả Rập Xê Út | 2.104,6 | 37,00 | -0,25% |
3 | Microsoft | Hoa Kỳ | 1.900,4 | 244,06 | -0,73% |
4 | Alphabet | Hoa Kỳ | 1.779,2 | 97,38 | -0,29% |
5 | Amazon | Hoa Kỳ | 1.674,5 | 91,82 | -1,02% |
Dữ liệu được cung cấp bởi Bảng giá chứng khoán thế giới trên Vninvestment.
V. Kết luận
Bảng giá chứng khoán thế giới là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư theo dõi diễn biến thị trường chứng khoán toàn cầu và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Bảng giá cung cấp thông tin về giá cổ phiếu, trái phiếu, quỹ ETF và các công cụ tài chính khác trên toàn thế giới, được cập nhật liên tục theo thời gian thực. Nhà đầu tư có thể sử dụng bảng giá để theo dõi giá cổ phiếu của các công ty mà mình quan tâm, nắm bắt diễn biến thị trường và đưa ra quyết định mua bán cổ phiếu phù hợp.