Đầu tư

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Cẩm nang toàn diện từ A đến Z

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (DN có vốn đầu tư nước ngoài). Sự hiện diện của các DN có vốn đầu tư nước ngoài đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Vậy, DN có vốn đầu tư nước ngoài là gì? Những lợi ích và thách thức mà DN có vốn đầu tư nước ngoài mang lại cho Việt Nam ra sao? Hãy cùng Vninvestment tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Cẩm nang toàn diện từ A đến Z
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Cẩm nang toàn diện từ A đến Z

I. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Việt Nam đang là điểm đến của nhiều doanh nghiệp trên toàn thế giới đầu tư. So với đầu tư trong nước, đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) là lĩnh vực quan trọng và động lực tăng trưởng tiềm năng của nền kinh tế nước ta. Thực hiện chủ trương hội nhập quốc tế, nhiều cơ chế chính sách đã được Việt Nam triển khai linh hoạt. Việt Nam cũng chủ động cải cách môi trường kinh doanh. Ngày nay, đầu tư từ nước ngoài được coi là bước ngoặt quan trọng, tạo ra sự chuyển động tích cực trong phát triển kinh tế Việt Nam.

Điển hình là nhà đầu tư lớn như Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc,…hàng loạt doanh nghiệp đa quốc gia đã triển khai nhiều dự án lớn, kéo theo sự hợp tác từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện nay. Việc thúc đẩy FDI vào Việt Nam được coi như bàn đạp cho nguồn tài chính và công nghệ tiên tiến. Bên cạnh đó, với số vốn đầu tư nước ngoài cùng với số chuyên gia nước ngoài này đã xóa đi một số quan niệm cũ về ngành sản xuất tại Việt Nam, tạo cơ hội chuyển giao nhiều dây chuyền sản xuất hiện đại, trang thiết bị tân tiến. Nếu trước đây, các mặt hàng tiêu dùng phụ thuộc hàng nhập ngoại thì giờ đây, Việt Nam lại là điểm sản xuất của các mặt hàng thương hiệu nội địa và xuất khẩu.

STT Năm Doanh nghiệp đăng ký mới Dự án đầu tư mới Vốn đăng ký mới (triệu USD) Vốn thực hiện (triệu USD)
1 1976–1989 106 184 568,2 427,6
2 1991–1995 1.219 2.298 10.967,8 6.353,1
3 1996–2000 2.659 5.319 21.488,7 12.360,7

Việc tăng trưởng tỷ lệ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam một phần đến từ chính sách ưu đãi từ Chính Phủ như chiều sâu về chính sách, khuyến khích doanh nghiệp, nâng cao chất lượng nhân công và nguồn lao động tay nghề cao, mở rộng và tăng chất lượng cơ sở hạ tầng, cung cấp thông tin và khuyến khích đầu tư nước ngoài. Quan điểm thống nhất trong các ngành hiện nay chính là đảm bảo chính sách ổn định, minh bạch, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư, khả năng tăng tỉ trọng công nghiệp, thu hút được các nhà đầu tư cả những tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào các ngành.

Có thể nói, Việt Nam đang từng bước hoàn thiện về thiết chế pháp lý liên quan đến đầu tư nước ngoài, cụ thể thể hiện như sau:

STT Nội dung
1 Quy định chặt chẽ đối với việc thành lập, hoạt động của các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam. Thực hiện theo chủ trương tự do hóa, khuyến khích đầu tư nước ngoài nhưng Nhà nước quản lý chặt chẽ các hoạt động của các thành phần kinh tế có yếu tố nước ngoài để bảo đảm khả năng tác động của Việt Nam tới các hoạt động kinh doanh, đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
2 Luật Đất đai (2013) có bổ sung quy định về đất đai và bất động sản dùng để nộp góp vốn vào công ty là doanh nghiệp liên doanh, góp vốn, doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài. Kinh nghiệm mua đất đầu tư cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần quan tâm tới vấn đề này.
3 Cụ thể hóa chủ trương, đường lối của Đảng và Nhà nước về đầu tư nước ngoài bằng cách tăng cường và cải thiện hơn nữa môi trường đầu tư trong và ngoài nước, nhất là tăng cường năng lực quản lý nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

II. Những ưu đãi dành cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Những ưu đãi dành cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Những ưu đãi dành cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư nước ngoài, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) phát triển và hoạt động hiệu quả tại Việt Nam. Các ưu đãi này bao gồm:

Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp

Doanh nghiệp FDI được hưởng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) ưu đãi trong thời gian kinh doanh tại Việt Nam. Cụ thể:

Thời gian Thuế suất TNDN
15 năm đầu tiên 10%
Từ năm thứ 16 đến năm thứ 25 17%
Từ năm thứ 26 trở đi 25%

Miễn thuế thu nhập cá nhân

Thu nhập của người lao động làm việc tại doanh nghiệp FDI được miễn thuế thu nhập cá nhân (TNCN) trong thời gian đầu là 5 năm (đối với dự án đầu tư mới) hoặc 3 năm (đối với dự án mở rộng, tăng vốn).

Miễn thuế xuất nhập khẩu

Doanh nghiệp FDI được hưởng chế độ miễn thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu khi xuất nhập khẩu hàng hóa, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất kinh doanh. Tùy theo lĩnh vực đầu tư và thời hạn hoạt động mà chính sách miễn thuế này có thể được áp dụng trong tối đa 15 năm.

Hỗ trợ đất đai

Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp FDI trong việc thuê đất, mua/thuê nhà xưởng, khu công nghiệp, khu chế xuất với mức giá ưu đãi. Ngoài ra, doanh nghiệp còn được hưởng các chính sách hỗ trợ về giá đất, thời hạn thuê đất.

Hỗ trợ đào tạo lao động

Chính phủ triển khai nhiều chương trình hỗ trợ đào tạo lao động cho doanh nghiệp FDI thông qua các trung tâm đào tạo nghề, các trường cao đẳng, đại học. Ngoài ra, doanh nghiệp còn được hưởng ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp khi đầu tư vào đào tạo nhân lực.

Các ưu đãi dành cho doanh nghiệp FDI là minh chứng rõ nét cho sự cam kết của Chính phủ Việt Nam trong việc tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài. Nhờ những ưu đãi này, các doanh nghiệp FDI có thể giảm bớt chi phí sản xuất, kinh doanh, nâng cao hiệu quả hoạt động và góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam.

III. Các hình thức đầu tư của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Các hình thức đầu tư của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Các hình thức đầu tư của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam có thể lựa chọn các hình thức đầu tư sau đây:

– Đầu tư trực tiếp: Xây dựng nhà máy, xí nghiệp, cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam.- Đầu tư gián tiếp: Mua cổ phần, góp vốn vào các doanh nghiệp Việt Nam đã có hoặc mới thành lập.- Chuyển giao công nghệ, mua quyền sở hữu trí tuệ: Đưa công nghệ, bí quyết, thương hiệu vào Việt Nam để hợp tác sản xuất, kinh doanh hoặc chuyển nhượng cho các đối tác Việt Nam.- Cho vay vốn: Cung cấp vốn vay cho các doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam.- Đầu tư vào trái phiếu, chứng khoán: Mua trái phiếu, cổ phiếu của các doanh nghiệp Việt Nam.

Hình thức đầu tư Ưu điểm Nhược điểm
Đầu tư trực tiếp – Kiểm soát trực tiếp hoạt động kinh doanh – Thu lợi nhuận cao – Đóng góp cho nền kinh tế Việt Nam – Rủi ro cao – Cần nhiều vốn – Phải tuân thủ pháp luật Việt Nam
Đầu tư gián tiếp – Rủi ro thấp hơn đầu tư trực tiếp – Chia sẻ lợi nhuận với đối tác – Linh hoạt hơn trong việc rút vốn – Không kiểm soát trực tiếp hoạt động kinh doanh – Lợi nhuận thấp hơn đầu tư trực tiếp – Khó khăn khi tìm đối tác uy tín

IV. Quy trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Quy trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Quy trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Quy trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được quy định tại Luật Đầu tư số 67/2014/QH13 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Quy trình này bao gồm các bước sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư

Nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký đầu tư tại Cổng thông tin quốc gia về đầu tư hoặc trực tiếp tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.

Hồ sơ đăng ký đầu tư bao gồm:

  • Đơn đăng ký đầu tư
  • Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân khác của nhà đầu tư
  • Bản sao giấy phép kinh doanh hoặc giấy tờ tương đương của nhà đầu tư
  • Bản sao báo cáo tài chính của nhà đầu tư
  • Bản sao các tài liệu khác theo quy định của pháp luật

Bước 2: Thẩm định hồ sơ đăng ký đầu tư

Cơ quan thẩm định hồ sơ đăng ký đầu tư là Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan được ủy quyền.

Thời hạn thẩm định hồ sơ đăng ký đầu tư không quá 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bước 3: Cấp giấy chứng nhận đầu tư

Nếu hồ sơ đăng ký đầu tư được chấp thuận, cơ quan thẩm định hồ sơ đăng ký đầu tư sẽ cấp giấy chứng nhận đầu tư cho nhà đầu tư.

Giấy chứng nhận đầu tư là căn cứ để nhà đầu tư thực hiện các thủ tục tiếp theo để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Bước 4: Nộp hồ sơ thành lập doanh nghiệp

Nhà đầu tư nộp hồ sơ thành lập doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh.

Hồ sơ thành lập doanh nghiệp bao gồm:

  • Giấy chứng nhận đầu tư
  • Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân khác của nhà đầu tư
  • Bản sao giấy phép kinh doanh hoặc giấy tờ tương đương của nhà đầu tư
  • Bản sao báo cáo tài chính của nhà đầu tư
  • Bản sao các tài liệu khác theo quy định của pháp luật

Bước 5: Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là căn cứ để doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.

STT Tên thủ tục Thời gian Phí
1 Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư 1 ngày Miễn phí
2 Thẩm định hồ sơ đăng ký đầu tư 15 ngày Miễn phí
3 Cấp giấy chứng nhận đầu tư 5 ngày Miễn phí
4 Nộp hồ sơ thành lập doanh nghiệp 1 ngày Miễn phí
5 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh 5 ngày Miễn phí

Lưu ý:

  • Thời gian thực hiện các thủ tục có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể.
  • Nhà đầu tư có thể ủy quyền cho người khác thực hiện các thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hỗ trợ tốt nhất trong quá trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Trên đây là quy trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

Liên hệ:

Công ty Luật TNHH VNInvestment

Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 3822 5888

Email: [email protected]

Website: https://vninvestment.vn/

V. Những lưu ý khi đầu tư vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Những lưu ý khi đầu tư vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Những lưu ý khi đầu tư vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Khi đầu tư vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), nhà đầu tư cần lưu ý một số vấn đề sau:

Thứ nhất, cần tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp, bao gồm tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, đội ngũ quản lý và triển vọng phát triển. Điều này giúp nhà đầu tư đánh giá được tiềm năng và rủi ro của doanh nghiệp trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Thứ hai, cần nắm rõ các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư FDI tại Việt Nam. Các quy định này bao gồm Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành. Việc nắm rõ các quy định pháp luật giúp nhà đầu tư tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.

Thứ ba, cần cân nhắc kỹ lưỡng về thời điểm đầu tư. Thị trường chứng khoán Việt Nam có tính chu kỳ, nên thời điểm đầu tư rất quan trọng. Nhà đầu tư nên đầu tư vào thời điểm thị trường đang ở giai đoạn tăng trưởng hoặc phục hồi, tránh đầu tư vào thời điểm thị trường đang ở giai đoạn đỉnh hoặc suy thoái.

Thứ tư, cần đa dạng hóa danh mục đầu tư. Không nên tập trung đầu tư vào một hoặc một vài doanh nghiệp, mà nên phân bổ vốn đầu tư vào nhiều doanh nghiệp khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp một hoặc một vài doanh nghiệp gặp khó khăn.

Thứ năm, cần theo dõi sát sao tình hình hoạt động của doanh nghiệp sau khi đầu tư. Nhà đầu tư nên thường xuyên theo dõi các báo cáo tài chính, thông tin về hoạt động kinh doanh và các sự kiện liên quan đến doanh nghiệp. Điều này giúp nhà đầu tư kịp thời nắm bắt được tình hình hoạt động của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.

Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần lưu ý đến một số rủi ro khác khi đầu tư vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chẳng hạn như rủi ro tỷ giá hối đoái, rủi ro chính trị và rủi ro kinh tế vĩ mô. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro này trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Trên đây là một số lưu ý khi đầu tư vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các lưu ý này trước khi đưa ra quyết định đầu tư để tránh những rủi ro không đáng có.

STT Lưu ý
1 Tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp
2 Nắm rõ các quy định pháp luật
3 Cân nhắc kỹ lưỡng về thời điểm đầu tư
4 Đa dạng hóa danh mục đầu tư
5 Theo dõi sát sao tình hình hoạt động của doanh nghiệp

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu thêm về đầu tư vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau:

Related Articles

Back to top button